|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất bình đẳng
adj
Unequal hiệp ước bất bình đẳng an unequal treaty
 | [bất bình đẳng] | |  | unequal | |  | Một hiệp ước bất bình đẳng | | An unequal treaty | |  | injustice; inequality | |  | Bất bình đẳng xã hội | | Social inequality |
|
|
|
|